Thời gian hiện tại ở Přední Lhota, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Děčín, Ústecký kraj – Přední Lhota. Đánh bẩy Přední Lhota mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Přední Lhota mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Přední Lhota, nhiều khách sạn ở Přední Lhota, dân số ở Přední Lhota, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Přední Lhota, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:01
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Přední Lhota, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Přední Lhota, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°42'16" 50.7045 |
Kinh độ | 14°12'13" 14.2035 |
Tính số lượt xem | 17 |
Về Ústecký kraj, Czechia
Dân số | 821,468 |
Tính số lượt xem | 43,687 |
Về Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Dân số | 133,747 |
Tính số lượt xem | 6,673 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,968 |
Sân bay gần Přední Lhota, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
DRS | Dresden International Airport | 56 km 35 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 67 km 41 ml | |
PED | Pardubice Airport | 133 km 83 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 164 km 102 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 191 km 119 ml | |
TXL | Tegel Airport | 215 km 134 ml |