Thời gian hiện tại ở Miřetice u Vintířova, Okres Chomutov, Ústecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Chomutov, Ústecký kraj – Miřetice u Vintířova. Đánh bẩy Miřetice u Vintířova mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Miřetice u Vintířova mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Miřetice u Vintířova, nhiều khách sạn ở Miřetice u Vintířova, dân số ở Miřetice u Vintířova, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Miřetice u Vintířova, Okres Chomutov, Ústecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:07
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Miřetice u Vintířova, Okres Chomutov, Ústecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 13:03 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Miřetice u Vintířova, Okres Chomutov, Ústecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°18'51" 50.3143 |
Kinh độ | 13°16'60" 13.2832 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ústecký kraj, Czechia
Dân số | 821,468 |
Tính số lượt xem | 43,273 |
Về Okres Chomutov, Ústecký kraj, Czechia
Dân số | 124,874 |
Tính số lượt xem | 6,868 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,919 |
Sân bay gần Miřetice u Vintířova, Okres Chomutov, Ústecký kraj, Czechia
KLV | Karlovy Vary Airport | 29 km 18 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 70 km 43 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 74 km 46 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 96 km 60 ml | |
LEJ | Leipzig/Halle Airport | 144 km 89 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 229 km 142 ml |