Thời gian hiện tại ở Němčice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Kroměříž, Zlínský kraj – Němčice. Đánh bẩy Němčice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Němčice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Němčice, nhiều khách sạn ở Němčice, dân số ở Němčice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Němčice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:44
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Němčice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Němčice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°21'53" 49.3647 |
Kinh độ | 17°29'52" 17.4977 |
Dân số | 355 |
Tính số lượt xem | 401 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,670 |
Về Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 107,816 |
Tính số lượt xem | 5,714 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,709 |
Sân bay gần Němčice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 58 km 36 ml | |
BRQ | Turany Airport | 63 km 39 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 135 km 84 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 154 km 96 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 167 km 104 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 198 km 123 ml |