Thời gian hiện tại ở Ostrožská Lhota, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj – Ostrožská Lhota. Đánh bẩy Ostrožská Lhota mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ostrožská Lhota mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ostrožská Lhota, nhiều khách sạn ở Ostrožská Lhota, dân số ở Ostrožská Lhota, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Ostrožská Lhota, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:16
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ostrožská Lhota, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Ostrožská Lhota, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°58'32" 48.9756 |
Kinh độ | 17°28'3" 17.4675 |
Dân số | 1,633 |
Tính số lượt xem | 1,687 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,289 |
Về Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 143,830 |
Tính số lượt xem | 5,095 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 600,530 |
Sân bay gần Ostrožská Lhota, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 59 km 37 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 92 km 57 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 93 km 58 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 116 km 72 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 202 km 126 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 217 km 135 ml |