Thời gian hiện tại ở Martinice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Kroměříž, Zlínský kraj – Martinice. Đánh bẩy Martinice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Martinice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Martinice, nhiều khách sạn ở Martinice, dân số ở Martinice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Martinice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:27
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Martinice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Martinice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°18'37" 49.3103 |
Kinh độ | 17°36'4" 17.6011 |
Dân số | 658 |
Tính số lượt xem | 711 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,367 |
Về Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 107,816 |
Tính số lượt xem | 5,643 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 601,721 |
Sân bay gần Martinice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 57 km 35 ml | |
BRQ | Turany Airport | 68 km 42 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 130 km 81 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 153 km 95 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 167 km 104 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 206 km 128 ml |