Thời gian hiện tại ở Slavičín, Okres Zlín, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Zlín, Zlínský kraj – Slavičín. Đánh bẩy Slavičín mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Slavičín mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Slavičín, nhiều khách sạn ở Slavičín, dân số ở Slavičín, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Slavičín, Okres Zlín, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:21
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Slavičín, Okres Zlín, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Slavičín, Okres Zlín, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°5'17" 49.088 |
Kinh độ | 17°52'25" 17.8735 |
Dân số | 7,079 |
Tính số lượt xem | 7,144 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,294 |
Về Okres Zlín, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 193,331 |
Tính số lượt xem | 6,496 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 600,681 |
Sân bay gần Slavičín, Okres Zlín, Zlínský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 70 km 43 ml | |
BRQ | Turany Airport | 86 km 53 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 113 km 71 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 144 km 90 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 176 km 110 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 177 km 110 ml |