Thời gian hiện tại ở Ljuti Brijeg, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Ljuti Brijeg. Đánh bẩy Ljuti Brijeg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ljuti Brijeg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ljuti Brijeg, nhiều khách sạn ở Ljuti Brijeg, dân số ở Ljuti Brijeg, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Ljuti Brijeg, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:22
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ljuti Brijeg, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:06 |
Về Ljuti Brijeg, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°1'31" 44.0253 |
Kinh độ | 18°56'15" 18.9375 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 355,833 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 700,215 |
Sân bay gần Ljuti Brijeg, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 46 km 29 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 53 km 33 ml | |
OMO | Mostar Airport | 120 km 75 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 140 km 87 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 165 km 102 ml | |
OSI | Osijek Airport | 171 km 106 ml |