Thời gian hiện tại ở Mūnikharū, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān – Mūnikharū. Đánh bẩy Mūnikharū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mūnikharū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mūnikharū, nhiều khách sạn ở Mūnikharū, dân số ở Mūnikharū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mūnikharū, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:22
:19 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mūnikharū, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Mūnikharū, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°17'18" 38.2884 |
Kinh độ | 70°49'8" 70.8188 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 69,614 |
Về Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,779 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,382,321 |
Sân bay gần Mūnikharū, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
TJU | Kulyab Airport | 95 km 59 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 134 km 83 ml | |
БАТ | Batken | 195 km 121 ml | |
LBD | Khujand Airport | 236 km 146 ml | |
FEG | Fergana Airport | 242 km 151 ml | |
NMA | Namangan Airport | 307 km 191 ml |