Thời gian hiện tại ở Bužanin, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Bužanin. Đánh bẩy Bužanin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bužanin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bužanin, nhiều khách sạn ở Bužanin, dân số ở Bužanin, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Bužanin, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:56
:20 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bužanin, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Bužanin, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°12'4" 44.2011 |
Kinh độ | 17°11'13" 17.187 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 357,493 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 703,456 |
Sân bay gần Bužanin, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
BNX | Banja Luka Airport | 82 km 51 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 101 km 63 ml | |
SPU | Split Airport | 103 km 64 ml | |
OMO | Mostar Airport | 115 km 71 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 123 km 77 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 192 km 119 ml |