Thời gian hiện tại ở Ārkhōd, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān – Ārkhōd. Đánh bẩy Ārkhōd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ārkhōd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ārkhōd, nhiều khách sạn ở Ārkhōd, dân số ở Ārkhōd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ārkhōd, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:14
:21 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ārkhōd, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Ārkhōd, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°18'24" 38.3067 |
Kinh độ | 70°48'26" 70.8073 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 69,572 |
Về Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,777 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,381,691 |
Sân bay gần Ārkhōd, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
TJU | Kulyab Airport | 94 km 59 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 136 km 84 ml | |
БАТ | Batken | 193 km 120 ml | |
LBD | Khujand Airport | 233 km 145 ml | |
FEG | Fergana Airport | 241 km 150 ml | |
NMA | Namangan Airport | 305 km 190 ml |