Thời gian hiện tại ở Donji Drinići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Donji Drinići. Đánh bẩy Donji Drinići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donji Drinići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donji Drinići, nhiều khách sạn ở Donji Drinići, dân số ở Donji Drinići, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Donji Drinići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:34
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donji Drinići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Donji Drinići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°42'9" 44.7026 |
Kinh độ | 16°52'31" 16.8752 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 357,709 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 703,888 |
Sân bay gần Donji Drinići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
BNX | Banja Luka Airport | 42 km 26 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 131 km 82 ml | |
SPU | Split Airport | 138 km 86 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 138 km 86 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 152 km 94 ml | |
OMO | Mostar Airport | 176 km 109 ml |