Thời gian hiện tại ở Rādōj, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān – Rādōj. Đánh bẩy Rādōj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rādōj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rādōj, nhiều khách sạn ở Rādōj, dân số ở Rādōj, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Rādōj, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:49
:58 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rādōj, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Rādōj, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°24'4" 38.4012 |
Kinh độ | 70°50'37" 70.8436 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 68,157 |
Về Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,712 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,359,030 |
Sân bay gần Rādōj, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
TJU | Kulyab Airport | 102 km 63 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 147 km 91 ml | |
БАТ | Batken | 183 km 113 ml | |
LBD | Khujand Airport | 225 km 140 ml | |
FEG | Fergana Airport | 230 km 143 ml | |
NMA | Namangan Airport | 294 km 183 ml |