Thời gian hiện tại ở Māt Kat, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān – Māt Kat. Đánh bẩy Māt Kat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Māt Kat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Māt Kat, nhiều khách sạn ở Māt Kat, dân số ở Māt Kat, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Māt Kat, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:09
:57 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Māt Kat, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Māt Kat, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°17'27" 38.2908 |
Kinh độ | 70°49'52" 70.8311 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 69,501 |
Về Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,774 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,380,660 |
Sân bay gần Māt Kat, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
TJU | Kulyab Airport | 96 km 59 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 134 km 84 ml | |
БАТ | Batken | 195 km 121 ml | |
LBD | Khujand Airport | 236 km 146 ml | |
FEG | Fergana Airport | 242 km 150 ml | |
NMA | Namangan Airport | 307 km 191 ml |