Thời gian hiện tại ở Donji Mamići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Donji Mamići. Đánh bẩy Donji Mamići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donji Mamići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donji Mamići, nhiều khách sạn ở Donji Mamići, dân số ở Donji Mamići, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Donji Mamići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:11
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donji Mamići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Donji Mamići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°56'28" 44.9412 |
Kinh độ | 16°58'31" 16.9752 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 356,321 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 701,176 |
Sân bay gần Donji Mamići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
BNX | Banja Luka Airport | 26 km 16 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 113 km 70 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 149 km 93 ml | |
OSI | Osijek Airport | 150 km 93 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 165 km 102 ml | |
SPU | Split Airport | 165 km 103 ml |