Thời gian hiện tại ở Qōryah-ye Nabātāt, Nād ‘Alī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nād ‘Alī, Helmand – Qōryah-ye Nabātāt. Đánh bẩy Qōryah-ye Nabātāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qōryah-ye Nabātāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qōryah-ye Nabātāt, nhiều khách sạn ở Qōryah-ye Nabātāt, dân số ở Qōryah-ye Nabātāt, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qōryah-ye Nabātāt, Nād ‘Alī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:17
:23 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qōryah-ye Nabātāt, Nād ‘Alī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Qōryah-ye Nabātāt, Nād ‘Alī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°37'22" 31.6227 |
Kinh độ | 64°14'41" 64.2446 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 43,115 |
Về Nād ‘Alī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,134 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,359,832 |
Sân bay gần Qōryah-ye Nabātāt, Nād ‘Alī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 152 km 95 ml | |
UET | Quetta Airport | 300 km 186 ml |