Thời gian hiện tại ở Ḩukūmat-e Nād ‘Alī, Nād ‘Alī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nād ‘Alī, Helmand – Ḩukūmat-e Nād ‘Alī. Đánh bẩy Ḩukūmat-e Nād ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩukūmat-e Nād ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩukūmat-e Nād ‘Alī, nhiều khách sạn ở Ḩukūmat-e Nād ‘Alī, dân số ở Ḩukūmat-e Nād ‘Alī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩukūmat-e Nād ‘Alī, Nād ‘Alī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:36
:04 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩukūmat-e Nād ‘Alī, Nād ‘Alī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Ḩukūmat-e Nād ‘Alī, Nād ‘Alī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°38'34" 31.6429 |
Kinh độ | 64°14'23" 64.2398 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 43,283 |
Về Nād ‘Alī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,137 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,364,699 |
Sân bay gần Ḩukūmat-e Nād ‘Alī, Nād ‘Alī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 153 km 95 ml | |
UET | Quetta Airport | 301 km 187 ml |