Thời gian hiện tại ở Sayyidān, Nāwah-ye Bārakzaī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nāwah-ye Bārakzaī, Helmand – Sayyidān. Đánh bẩy Sayyidān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sayyidān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sayyidān, nhiều khách sạn ở Sayyidān, dân số ở Sayyidān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sayyidān, Nāwah-ye Bārakzaī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:18
:55 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sayyidān, Nāwah-ye Bārakzaī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Sayyidān, Nāwah-ye Bārakzaī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°30'31" 31.5086 |
Kinh độ | 64°19'20" 64.3222 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 42,212 |
Về Nāwah-ye Bārakzaī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,761 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,327,226 |
Sân bay gần Sayyidān, Nāwah-ye Bārakzaī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 145 km 90 ml | |
UET | Quetta Airport | 287 km 178 ml |