Thời gian hiện tại ở Nāwah-ye Bārkazā’ī, Nāwah-ye Bārakzaī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nāwah-ye Bārakzaī, Helmand – Nāwah-ye Bārkazā’ī. Đánh bẩy Nāwah-ye Bārkazā’ī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāwah-ye Bārkazā’ī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāwah-ye Bārkazā’ī, nhiều khách sạn ở Nāwah-ye Bārkazā’ī, dân số ở Nāwah-ye Bārkazā’ī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Nāwah-ye Bārkazā’ī, Nāwah-ye Bārakzaī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:10
:48 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāwah-ye Bārkazā’ī, Nāwah-ye Bārakzaī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Nāwah-ye Bārkazā’ī, Nāwah-ye Bārakzaī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°23'3" 31.3842 |
Kinh độ | 64°17'56" 64.2989 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 43,924 |
Về Nāwah-ye Bārakzaī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,857 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,384,223 |
Sân bay gần Nāwah-ye Bārkazā’ī, Nāwah-ye Bārakzaī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 148 km 92 ml | |
UET | Quetta Airport | 283 km 176 ml |