Thời gian hiện tại ở Græsbjerg, Vordingborg Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Denmark – Vordingborg Kommune, Region Sjælland – Græsbjerg. Đánh bẩy Græsbjerg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Græsbjerg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Græsbjerg, nhiều khách sạn ở Græsbjerg, dân số ở Græsbjerg, mã điện thoại ở Kingdom of Denmark, mã tiền tệ ở Kingdom of Denmark.
Thời gian chính xác ở Græsbjerg, Vordingborg Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Múi giờ "Europe/Copenhagen"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:27
:58 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Græsbjerg, Vordingborg Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 21:08 |
Về Græsbjerg, Vordingborg Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Vĩ độ | 55°0'42" 55.0116 |
Kinh độ | 11°57'27" 11.9574 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Dân số | 820,564 |
Tính số lượt xem | 58,467 |
Về Vordingborg Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Dân số | 46,055 |
Tính số lượt xem | 6,371 |
Về Kingdom of Denmark
Mã quốc gia ISO | DK |
Khu vực của đất nước | 43,094 km2 |
Dân số | 5,484,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .DK |
Mã tiền tệ | DKK |
Mã điện thoại | 45 |
Tính số lượt xem | 277,637 |
Sân bay gần Græsbjerg, Vordingborg Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
CPH | Copenhagen Airport | 81 km 51 ml | |
MMX | Malmo Airport | 107 km 66 ml | |
AGH | Angelholm Helsingborg Airport | 153 km 95 ml | |
AAR | Aarhus Airport | 167 km 104 ml | |
HAD | Halmstad Airport | 193 km 120 ml | |
GOT | Goteborg Landvetter Airport | 296 km 184 ml |