Thời gian hiện tại ở Ravna Tabahana, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Ravna Tabahana. Đánh bẩy Ravna Tabahana mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ravna Tabahana mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ravna Tabahana, nhiều khách sạn ở Ravna Tabahana, dân số ở Ravna Tabahana, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Ravna Tabahana, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:42
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ravna Tabahana, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về Ravna Tabahana, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°11'12" 44.1866 |
Kinh độ | 18°57'31" 18.9587 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 356,745 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 701,998 |
Sân bay gần Ravna Tabahana, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 32 km 20 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 64 km 40 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 128 km 80 ml | |
OMO | Mostar Airport | 134 km 83 ml | |
OSI | Osijek Airport | 153 km 95 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 155 km 97 ml |