Thời gian hiện tại ở Naj‘ Abū al Ḩasan, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Red Sea Governorate – Naj‘ Abū al Ḩasan. Đánh bẩy Naj‘ Abū al Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ Abū al Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ Abū al Ḩasan, nhiều khách sạn ở Naj‘ Abū al Ḩasan, dân số ở Naj‘ Abū al Ḩasan, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ Abū al Ḩasan, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:41
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ Abū al Ḩasan, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Naj‘ Abū al Ḩasan, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°0'9" 26.0025 |
Kinh độ | 32°51'1" 32.8504 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Dân số | 288,233 |
Tính số lượt xem | 6,850 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 439,261 |
Sân bay gần Naj‘ Abū al Ḩasan, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 39 km 25 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 117 km 73 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 163 km 101 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 181 km 113 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 217 km 135 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 267 km 166 ml |