Thời gian hiện tại ở ‘Arab ‘Abābidah, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Red Sea Governorate – ‘Arab ‘Abābidah. Đánh bẩy ‘Arab ‘Abābidah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab ‘Abābidah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab ‘Abābidah, nhiều khách sạn ở ‘Arab ‘Abābidah, dân số ở ‘Arab ‘Abābidah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Arab ‘Abābidah, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:01
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab ‘Abābidah, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về ‘Arab ‘Abābidah, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°58'60" 25.9833 |
Kinh độ | 32°51'0" 32.85 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Dân số | 288,233 |
Tính số lượt xem | 6,850 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 439,148 |
Sân bay gần ‘Arab ‘Abābidah, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 37 km 23 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 118 km 73 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 164 km 102 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 181 km 112 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 218 km 135 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 269 km 167 ml |