Thời gian hiện tại ở Ḩājir Banī Sulaymān, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Fayyūm – Ḩājir Banī Sulaymān. Đánh bẩy Ḩājir Banī Sulaymān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājir Banī Sulaymān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājir Banī Sulaymān, nhiều khách sạn ở Ḩājir Banī Sulaymān, dân số ở Ḩājir Banī Sulaymān, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ḩājir Banī Sulaymān, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:40
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājir Banī Sulaymān, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Ḩājir Banī Sulaymān, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 29°9'51" 29.1641 |
Kinh độ | 30°59'21" 30.9892 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,072,181 |
Tính số lượt xem | 22,256 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 450,851 |
Sân bay gần Ḩājir Banī Sulaymān, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 114 km 71 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 232 km 144 ml |