Thời gian hiện tại ở Ibshāq al Ghazāl, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Ibshāq al Ghazāl. Đánh bẩy Ibshāq al Ghazāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ibshāq al Ghazāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ibshāq al Ghazāl, nhiều khách sạn ở Ibshāq al Ghazāl, dân số ở Ibshāq al Ghazāl, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ibshāq al Ghazāl, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:42
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ibshāq al Ghazāl, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Ibshāq al Ghazāl, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°28'45" 28.4791 |
Kinh độ | 30°44'47" 30.7463 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 16,020 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 447,669 |
Sân bay gần Ibshāq al Ghazāl, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 163 km 101 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 193 km 120 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 290 km 180 ml |