Thời gian hiện tại ở Ţāḩā al A‘midah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Ţāḩā al A‘midah. Đánh bẩy Ţāḩā al A‘midah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţāḩā al A‘midah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţāḩā al A‘midah, nhiều khách sạn ở Ţāḩā al A‘midah, dân số ở Ţāḩā al A‘midah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ţāḩā al A‘midah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:08
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţāḩā al A‘midah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Ţāḩā al A‘midah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°11'23" 28.1896 |
Kinh độ | 30°41'54" 30.6984 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,793 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,992 |
Sân bay gần Ţāḩā al A‘midah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 132 km 82 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 225 km 140 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 319 km 198 ml |