Thời gian hiện tại ở Nazlat Bilhāsah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Nazlat Bilhāsah. Đánh bẩy Nazlat Bilhāsah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazlat Bilhāsah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazlat Bilhāsah, nhiều khách sạn ở Nazlat Bilhāsah, dân số ở Nazlat Bilhāsah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nazlat Bilhāsah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:03
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazlat Bilhāsah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Nazlat Bilhāsah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°40'0" 28.6667 |
Kinh độ | 30°49'0" 30.8167 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,798 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,106 |
Sân bay gần Nazlat Bilhāsah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 171 km 107 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 183 km 113 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 274 km 170 ml |