Thời gian hiện tại ở Nazlat al Fallāḩīn, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Nazlat al Fallāḩīn. Đánh bẩy Nazlat al Fallāḩīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazlat al Fallāḩīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazlat al Fallāḩīn, nhiều khách sạn ở Nazlat al Fallāḩīn, dân số ở Nazlat al Fallāḩīn, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nazlat al Fallāḩīn, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:17
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazlat al Fallāḩīn, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Nazlat al Fallāḩīn, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°10'47" 28.1797 |
Kinh độ | 30°42'14" 30.7038 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,824 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,575 |
Sân bay gần Nazlat al Fallāḩīn, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 131 km 81 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 226 km 141 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 321 km 199 ml |