Thời gian hiện tại ở Nag‘ Ḥusein Minâzi, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Nag‘ Ḥusein Minâzi. Đánh bẩy Nag‘ Ḥusein Minâzi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nag‘ Ḥusein Minâzi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nag‘ Ḥusein Minâzi, nhiều khách sạn ở Nag‘ Ḥusein Minâzi, dân số ở Nag‘ Ḥusein Minâzi, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nag‘ Ḥusein Minâzi, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:45
:49 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nag‘ Ḥusein Minâzi, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Nag‘ Ḥusein Minâzi, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°22'0" 28.3667 |
Kinh độ | 30°36'0" 30.6 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,849 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 443,250 |
Sân bay gần Nag‘ Ḥusein Minâzi, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 153 km 95 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 210 km 131 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 298 km 185 ml |