Thời gian hiện tại ở Gašpari, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Gašpari. Đánh bẩy Gašpari mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gašpari mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gašpari, nhiều khách sạn ở Gašpari, dân số ở Gašpari, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Gašpari, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:03
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gašpari, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:06 |
Về Gašpari, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 43°22'16" 43.3712 |
Kinh độ | 18°59'10" 18.9862 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 357,836 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 704,157 |
Sân bay gần Gašpari, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
SJJ | Sarajevo International Airport | 73 km 45 ml | |
OMO | Mostar Airport | 93 km 58 ml | |
DBV | Dubrovnik Airport | 108 km 67 ml | |
TIV | Tivat Airport | 110 km 68 ml | |
TGD | Podgorica Airport | 114 km 71 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 118 km 73 ml |