Thời gian hiện tại ở Naj‘ Qirţāsī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Naj‘ Qirţāsī. Đánh bẩy Naj‘ Qirţāsī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ Qirţāsī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ Qirţāsī, nhiều khách sạn ở Naj‘ Qirţāsī, dân số ở Naj‘ Qirţāsī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ Qirţāsī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:42
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ Qirţāsī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Naj‘ Qirţāsī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 23°40'60" 23.6833 |
Kinh độ | 32°52'60" 32.8833 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,436 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,275 |
Sân bay gần Naj‘ Qirţāsī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
ASW | Aswan Airport | 32 km 20 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 222 km 138 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 271 km 168 ml |