Thời gian hiện tại ở Naj‘ Muḩarraqah Gharb, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Naj‘ Muḩarraqah Gharb. Đánh bẩy Naj‘ Muḩarraqah Gharb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ Muḩarraqah Gharb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ Muḩarraqah Gharb, nhiều khách sạn ở Naj‘ Muḩarraqah Gharb, dân số ở Naj‘ Muḩarraqah Gharb, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ Muḩarraqah Gharb, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:57
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ Muḩarraqah Gharb, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Naj‘ Muḩarraqah Gharb, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 23°3'0" 23.05 |
Kinh độ | 32°40'60" 32.6833 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,445 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,666 |
Sân bay gần Naj‘ Muḩarraqah Gharb, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
ASW | Aswan Airport | 103 km 64 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 292 km 181 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 339 km 211 ml |