Thời gian hiện tại ở As Sabkhāyah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – As Sabkhāyah. Đánh bẩy As Sabkhāyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sabkhāyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sabkhāyah, nhiều khách sạn ở As Sabkhāyah, dân số ở As Sabkhāyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở As Sabkhāyah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:21
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sabkhāyah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về As Sabkhāyah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 24°25'0" 24.4167 |
Kinh độ | 32°53'60" 32.9 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,465 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,394 |
Sân bay gần As Sabkhāyah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
ASW | Aswan Airport | 50 km 31 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 141 km 88 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 213 km 132 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 244 km 151 ml |