Thời gian hiện tại ở Nag‘ el Hagg Zeidan, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Nag‘ el Hagg Zeidan. Đánh bẩy Nag‘ el Hagg Zeidan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nag‘ el Hagg Zeidan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nag‘ el Hagg Zeidan, nhiều khách sạn ở Nag‘ el Hagg Zeidan, dân số ở Nag‘ el Hagg Zeidan, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nag‘ el Hagg Zeidan, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:10
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nag‘ el Hagg Zeidan, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Nag‘ el Hagg Zeidan, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 24°52'0" 24.8667 |
Kinh độ | 32°49'60" 32.8333 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,433 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,198 |
Sân bay gần Nag‘ el Hagg Zeidan, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 91 km 56 ml | |
ASW | Aswan Airport | 100 km 62 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 193 km 120 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 197 km 123 ml |