Thời gian hiện tại ở Naj‘ al ‘Aţwānī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Naj‘ al ‘Aţwānī. Đánh bẩy Naj‘ al ‘Aţwānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ al ‘Aţwānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ al ‘Aţwānī, nhiều khách sạn ở Naj‘ al ‘Aţwānī, dân số ở Naj‘ al ‘Aţwānī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ al ‘Aţwānī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:46
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ al ‘Aţwānī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Naj‘ al ‘Aţwānī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°0'50" 25.014 |
Kinh độ | 32°53'28" 32.8911 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,455 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,053 |
Sân bay gần Naj‘ al ‘Aţwānī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 76 km 47 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 181 km 113 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 187 km 116 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 259 km 161 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 294 km 182 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 362 km 225 ml |