Thời gian hiện tại ở Al Ja‘āfirah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Al Ja‘āfirah. Đánh bẩy Al Ja‘āfirah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ja‘āfirah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ja‘āfirah, nhiều khách sạn ở Al Ja‘āfirah, dân số ở Al Ja‘āfirah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Ja‘āfirah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:32
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ja‘āfirah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Al Ja‘āfirah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 24°19'0" 24.3167 |
Kinh độ | 32°57'0" 32.95 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,433 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,204 |
Sân bay gần Al Ja‘āfirah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
ASW | Aswan Airport | 41 km 25 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 153 km 95 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 216 km 134 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 256 km 159 ml |