Thời gian hiện tại ở An Nāşirīyah, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Asyūţ – An Nāşirīyah. Đánh bẩy An Nāşirīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá An Nāşirīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở An Nāşirīyah, nhiều khách sạn ở An Nāşirīyah, dân số ở An Nāşirīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở An Nāşirīyah, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:35
:17 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở An Nāşirīyah, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về An Nāşirīyah, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 27°12'21" 27.2058 |
Kinh độ | 31°11'47" 31.1964 |
Tính số lượt xem | 77 |
Về Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,123,441 |
Tính số lượt xem | 12,605 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 434,094 |
Sân bay gần An Nāşirīyah, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 27 km 17 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 110 km 69 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 258 km 160 ml |