Thời gian hiện tại ở Şafţ al ‘Urafā, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Banī Suwayf – Şafţ al ‘Urafā. Đánh bẩy Şafţ al ‘Urafā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şafţ al ‘Urafā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şafţ al ‘Urafā, nhiều khách sạn ở Şafţ al ‘Urafā, dân số ở Şafţ al ‘Urafā, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Şafţ al ‘Urafā, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:45
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şafţ al ‘Urafā, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Şafţ al ‘Urafā, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°49'28" 28.8245 |
Kinh độ | 30°51'19" 30.8554 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,771,138 |
Tính số lượt xem | 10,883 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,867 |
Sân bay gần Şafţ al ‘Urafā, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 154 km 95 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 200 km 124 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 259 km 161 ml |