Thời gian hiện tại ở Rizqat al Mashāriqah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Banī Suwayf – Rizqat al Mashāriqah. Đánh bẩy Rizqat al Mashāriqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rizqat al Mashāriqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rizqat al Mashāriqah, nhiều khách sạn ở Rizqat al Mashāriqah, dân số ở Rizqat al Mashāriqah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Rizqat al Mashāriqah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:02
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rizqat al Mashāriqah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Rizqat al Mashāriqah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°55'5" 28.9181 |
Kinh độ | 30°56'45" 30.9459 |
Tính số lượt xem | 76 |
Về Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,771,138 |
Tính số lượt xem | 10,885 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,998 |
Sân bay gần Rizqat al Mashāriqah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 141 km 88 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 210 km 130 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 254 km 158 ml |