Thời gian hiện tại ở Nazlat Ḩannā Ḩannā, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Banī Suwayf – Nazlat Ḩannā Ḩannā. Đánh bẩy Nazlat Ḩannā Ḩannā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazlat Ḩannā Ḩannā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazlat Ḩannā Ḩannā, nhiều khách sạn ở Nazlat Ḩannā Ḩannā, dân số ở Nazlat Ḩannā Ḩannā, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nazlat Ḩannā Ḩannā, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:41
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazlat Ḩannā Ḩannā, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Nazlat Ḩannā Ḩannā, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°51'15" 28.8542 |
Kinh độ | 30°54'26" 30.9072 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,771,138 |
Tính số lượt xem | 10,883 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,866 |
Sân bay gần Nazlat Ḩannā Ḩannā, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 149 km 93 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 203 km 126 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 258 km 161 ml |