Thời gian hiện tại ở Jazīrat al Fuqqā‘ī, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Banī Suwayf – Jazīrat al Fuqqā‘ī. Đánh bẩy Jazīrat al Fuqqā‘ī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jazīrat al Fuqqā‘ī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jazīrat al Fuqqā‘ī, nhiều khách sạn ở Jazīrat al Fuqqā‘ī, dân số ở Jazīrat al Fuqqā‘ī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Jazīrat al Fuqqā‘ī, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:59
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jazīrat al Fuqqā‘ī, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Jazīrat al Fuqqā‘ī, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°53'38" 28.894 |
Kinh độ | 30°56'34" 30.9428 |
Tính số lượt xem | 83 |
Về Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,771,138 |
Tính số lượt xem | 10,883 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,836 |
Sân bay gần Jazīrat al Fuqqā‘ī, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 144 km 89 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 207 km 129 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 256 km 159 ml |