Thời gian hiện tại ở ‘Izbat al Faqīrah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Banī Suwayf – ‘Izbat al Faqīrah. Đánh bẩy ‘Izbat al Faqīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat al Faqīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat al Faqīrah, nhiều khách sạn ở ‘Izbat al Faqīrah, dân số ở ‘Izbat al Faqīrah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat al Faqīrah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:54
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat al Faqīrah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về ‘Izbat al Faqīrah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°52'60" 28.8833 |
Kinh độ | 30°56'60" 30.95 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,771,138 |
Tính số lượt xem | 10,880 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,482 |
Sân bay gần ‘Izbat al Faqīrah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 144 km 90 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 206 km 128 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 257 km 160 ml |