Thời gian hiện tại ở Banī Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Banī Suwayf – Banī Şāliḩ. Đánh bẩy Banī Şāliḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banī Şāliḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banī Şāliḩ, nhiều khách sạn ở Banī Şāliḩ, dân số ở Banī Şāliḩ, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Banī Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:00
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banī Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Banī Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°50'48" 28.8466 |
Kinh độ | 30°51'54" 30.8651 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,771,138 |
Tính số lượt xem | 10,883 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,956 |
Sân bay gần Banī Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 151 km 94 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 202 km 126 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 257 km 160 ml |