Thời gian hiện tại ở Al Barāniqah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Banī Suwayf – Al Barāniqah. Đánh bẩy Al Barāniqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Barāniqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Barāniqah, nhiều khách sạn ở Al Barāniqah, dân số ở Al Barāniqah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Barāniqah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:17
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Barāniqah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Al Barāniqah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°58'0" 28.9667 |
Kinh độ | 31°1'0" 31.0167 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,771,138 |
Tính số lượt xem | 10,883 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,940 |
Sân bay gần Al Barāniqah, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 134 km 83 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 215 km 134 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 338 km 210 ml |