Thời gian hiện tại ở Al Ḩusaynīyah, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd – Al Ḩusaynīyah. Đánh bẩy Al Ḩusaynīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩusaynīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩusaynīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩusaynīyah, dân số ở Al Ḩusaynīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Ḩusaynīyah, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:10
:34 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩusaynīyah, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Al Ḩusaynīyah, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°8'25" 31.1403 |
Kinh độ | 32°9'15" 32.1541 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Dân số | 538,378 |
Tính số lượt xem | 3,443 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 443,270 |
Sân bay gần Al Ḩusaynīyah, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 134 km 83 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 272 km 169 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 275 km 171 ml |