Thời gian hiện tại ở Ash Sharqī Bahjūrah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Ash Sharqī Bahjūrah. Đánh bẩy Ash Sharqī Bahjūrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ash Sharqī Bahjūrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ash Sharqī Bahjūrah, nhiều khách sạn ở Ash Sharqī Bahjūrah, dân số ở Ash Sharqī Bahjūrah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ash Sharqī Bahjūrah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:28
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ash Sharqī Bahjūrah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Ash Sharqī Bahjūrah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°4'60" 26.0833 |
Kinh độ | 32°13'0" 32.2167 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,427 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,416 |
Sân bay gần Ash Sharqī Bahjūrah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 56 km 35 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 66 km 41 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 161 km 100 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 200 km 124 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 245 km 152 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 301 km 187 ml |