Thời gian hiện tại ở Al Ḩujayrāt, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Al Ḩujayrāt. Đánh bẩy Al Ḩujayrāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩujayrāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩujayrāt, nhiều khách sạn ở Al Ḩujayrāt, dân số ở Al Ḩujayrāt, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Ḩujayrāt, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:49
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩujayrāt, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Al Ḩujayrāt, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°9'32" 26.159 |
Kinh độ | 32°33'38" 32.5605 |
Tính số lượt xem | 14 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,658 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 449,029 |
Sân bay gần Al Ḩujayrāt, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 56 km 35 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 85 km 53 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 169 km 105 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 183 km 114 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 214 km 133 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 271 km 169 ml |