Thời gian hiện tại ở Ad Dayr ash Sharqī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Ad Dayr ash Sharqī. Đánh bẩy Ad Dayr ash Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ad Dayr ash Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ad Dayr ash Sharqī, nhiều khách sạn ở Ad Dayr ash Sharqī, dân số ở Ad Dayr ash Sharqī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ad Dayr ash Sharqī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:30
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ad Dayr ash Sharqī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Ad Dayr ash Sharqī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°4'1" 26.0669 |
Kinh độ | 32°45'23" 32.7565 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,415 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,089 |
Sân bay gần Ad Dayr ash Sharqī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 44 km 27 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 106 km 66 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 163 km 101 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 192 km 120 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 205 km 127 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 267 km 166 ml |