Thời gian hiện tại ở Naj‘ Ḩamad Allāh, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Naj‘ Ḩamad Allāh. Đánh bẩy Naj‘ Ḩamad Allāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ Ḩamad Allāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ Ḩamad Allāh, nhiều khách sạn ở Naj‘ Ḩamad Allāh, dân số ở Naj‘ Ḩamad Allāh, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ Ḩamad Allāh, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:58
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ Ḩamad Allāh, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Naj‘ Ḩamad Allāh, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°5'32" 26.0922 |
Kinh độ | 32°47'53" 32.7981 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,567 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 446,651 |
Sân bay gần Naj‘ Ḩamad Allāh, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 47 km 29 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 109 km 68 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 158 km 98 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 189 km 118 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 207 km 129 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 262 km 163 ml |