Thời gian hiện tại ở Naj‘ Abū Za‘fah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Naj‘ Abū Za‘fah. Đánh bẩy Naj‘ Abū Za‘fah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ Abū Za‘fah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ Abū Za‘fah, nhiều khách sạn ở Naj‘ Abū Za‘fah, dân số ở Naj‘ Abū Za‘fah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ Abū Za‘fah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:46
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ Abū Za‘fah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Naj‘ Abū Za‘fah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°20'47" 25.3464 |
Kinh độ | 32°30'13" 32.5035 |
Tính số lượt xem | 72 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,424 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,328 |
Sân bay gần Naj‘ Abū Za‘fah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 42 km 26 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 134 km 84 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 211 km 131 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 240 km 149 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 243 km 151 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 347 km 216 ml |