Thời gian hiện tại ở Khaled Ibn Al Walid, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Khaled Ibn Al Walid. Đánh bẩy Khaled Ibn Al Walid mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khaled Ibn Al Walid mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khaled Ibn Al Walid, nhiều khách sạn ở Khaled Ibn Al Walid, dân số ở Khaled Ibn Al Walid, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Khaled Ibn Al Walid, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:04
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khaled Ibn Al Walid, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Khaled Ibn Al Walid, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°41'24" 25.6899 |
Kinh độ | 32°37'58" 32.6327 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,419 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,206 |
Sân bay gần Khaled Ibn Al Walid, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 7 km 4 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 115 km 71 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 197 km 122 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 204 km 127 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 221 km 137 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 308 km 192 ml |